Page 346 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 346

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011        -   -18,37   -0,01   0,22   10,83   1,27   1,10   0,88   2,46   1,62      -   -17,35   0,00   0,04   11,39   -0,03   -0,08   0,61   0,32   5,09

                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)   2011    so với 2006        -   -7,65   0,01   -0,84   2,11   2,86   -0,34   0,36   1,37   2,13      -   -16,13   -0,01   0,17   4,12   4,76   3,35   0,61   1,33   1,81







                                     2006    2016   so với 2001           -   100,00   -22,85   36,53   -   -   2,43   1,98   7,59   24,04   3,41   8,23   4,03   9,12   0,47   2,52   0,72   7,11   4,20   10,47         -   100,00   -13,46   42,27   0,01   -   0,06   0,30   4,64   22,74   1,77   6,63   2,39   6,88   0,18   1,53   1,34   5,81   3,06   13,84


                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)   2011   2006               100,00   100,00   54,90   62,55   0,01   -   -   1,77   2,61   13,21   11,09   6,96   4,10   8,01   8,36   1,64   1,29   4,64   3,28   8,85   6,72         100,00   100,00   59,61   75,75   -   0,01   -   0,25   0,08   11,35   7,23   6,67   1,90   6,96   3,62   0,91   0,30   5,49   4,16   8,76   6,94








                        (Tiếp theo) Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính









                                    2016   2001                  100,00   19.209   85,40   7018   -   0,18   381   3,50   4.617   0,69   1.581   4,33   1.751   0,82   484   2,56   1.365   2,51   2.012         100,00   35.966   89,21   15.202   -   0,02   107   2,59   8.178   0,14   2.385   1,23   2.476   0,12   549   2,82   2.090   3,88   4.979



                                    2011         19.227   10.556   1   340   2.539   1.339   1.541   316   893   1.702      35.178   20.971   -   89   3.993   2.345   2.449   321   1.930   3.080




                                    2006         16.534   10.342   -   432   1.834   678   1382   213   542   1.111      31.534   23.886   4   26   2.281   600   1.140   95   1.312   2.190



                                    2001         18.052   15.417   -   33   632   125   781   148   462   454      31.553   28.147   -   6   817   43   387   37   891   1.225









                                                Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác
                           76              2. Huyện Mỹ Lộc   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác   3. Huyện Vụ Bản   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác





                                                           321
   341   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351