Page 344 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 344

Đơn vị tính: Hộ   2016    so với 2011     -   -12,55   0,00   0,46   5,22   1,73   0,57   1,33   0,43   2,81      -   -2,42   0,00   -0,06   0,16   -1,36   -1,20   0,24   0,09   4,55

                                 Tăng, giảm cơ cấu (%)   2011    so với 2006        -   -14,86   -0,01   0,18   2,94   5,40   2,60   0,65   1,88   1,23      -   -12,61   -0,01   -0,30   4,21   1,35   -2,27   -0,69   10,67   -0,34







                                     2006    2016   so với 2001           -   100,00   -15,20   39,81   0,01   0,00   0,72   1,92   2,33   16,23   3,23   11,45   2,71   8,71   0,77   3,68   0,97   6,52   4,45   11,69         -   100,00   -9,76   17,27   0,01   -   0,21   0,15   3,19   28,58   3,40   6,98   2,60   9,81   -0,05   5,06   -2,25   18,03   2,64   14,11


                                 Cơ cấu hộ nông thôn phân theo ngành nghề (%)   2011   2006               100,00   100,00   52,36   67,22   0,00   0,02   1,45   1,27   11,01   8,07   9,72   4,32   8,14   5,54   2,35   1,69   6,09   4,21   8,87   7,64         100,00   100,00   19,69   32,30   -   0,01   -   0,21   0,51   28,42   24,21   8,35   7,00   11,01   13,28   4,81   5,50   17,95   7,28   9,56   9,91















                        Hộ nông thôn phân theo ngành sản xuất chính


                                    2016   2001                     100,00   461.564   82,42   183.766   0,00   4   0,56   8.839   5,74   74.911   1,09   52.830   2,83   40.214   0,92   16.970   3,24   30.089   3,19   53.941         100,00   14.578   42,05   2.518   -   0,30   22   21,02   4.167   3,60   1.018   10,68   1.430   5,55   737   9,53   2.629   7,26   2.057



                                    2011         456.362   238.947   21   6.638   50.247   44.351   37.158   10.707   27.797   40.496      15.395   3.031   -   32   4.376   1.285   1.695   741   2.763   1.472




                                    2006         412.425   277.222   68   5.258   33.303   17.827   22.862   6.981   17.383   31.521      11.014   3.557   1   56   2.667   771   1.463   606   802   1.091



                                    2001         432.765   356.694   12   2.405   24.860   4.720   12.253   3.979   14.022   13.820      16.745   7.042   -   50   3.520   603   1.789   929   1.596   1.216









                                            TOÀN TỈNH   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác   1. Thành phố Nam Định   Hộ nông nghiệp   Hộ lâm nghiệp   Hộ thủy sản   Hộ công nghiệp   Hộ xây dựng   Hộ thương nghiệp   Hộ dịch vụ khác
                           76                  Tổng số hộ        Hộ vận tải   Hộ khác   Tổng số hộ   Hộ vận tải   Hộ khác





                                                           320
   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349