Page 136 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 136

92
                 Số giáo viên và học sinh mầm non
                 Number of teachers and pupils of preschool education

                                                          Năm học - School year

                                                    2018-   2019-   2020-   2021-  2022-

                                                    2019   2020   2021   2022   2023
          Số giáo viên (Người)
          Number of teachers (Person)               6908   6514   6699   6252   6145

          Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
          Of which: Qualified teachers and higher degree   6765   6441   6614   6240   6130

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      6830   6424   6604   6166   6060
             Ngoài công lập - Non-public              78     90     95     86    85

           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                                2      2      2      2     2
             Nữ - Female                            6906   6512   6697   6250   6143

          Số học sinh (Học sinh)
          Number of children (Children)           108596  102410  101851   95722  99162
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                    107591  101422  100649   94871  98198

             Ngoài công lập - Non-public            1005    988   1202    851    964
           Phân theo giới tính - By sex

             Nam - Male                            59329   54098   53772   50508  52312
             Nữ - Female                           49267   48312   48079   45214  46850
           Phân theo nhóm tuổi - By age group

             Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
             Nursery (from 3 months to 3 years old)   18527   17032   17250   14494  15157
             Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
             Kindergarten (from 3 years old to 5 years old)   90069   85378   84601   81228  84005

          Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
          Average number of children per class (Children)   29   28   28   27    28

          Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
          Average number of children per teacher (Children)   16   16   15   15   16



                                             136
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141