Page 137 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 137

93
                 Số trường học phổ thông
                 Number of schools of general education


                                                     Năm học - School year
                                       2018-2019  2019-2020  2020-2021  2021-2022  2022-2023


                                                      Trường - School
          Số trường học - Number of schools    583   517      509      509       510

           Tiểu học - Primary school        289      230      226      226       227
             Công lập - Public              289      230      226      226       227
             Ngoài công lập - Non-public

           Trung học cơ sở
           Lower secondary school           237      230      226      226       226
             Công lập - Public              237      230      226      226       226
             Ngoài công lập - Non-public

           Trung học phổ thông
           Upper secondary school            57       57       57       57       57
             Công lập - Public               45       45       45       45       45
             Ngoài công lập - Non-public     12       12       12       12       12

                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                 Index (Previous year = 100) - %

          Số trường học - Number of schools    99,49   88,68   98,45   100,00   100,20
           Tiểu học - Primary school       98,97    79,58    98,26   100,00   100,44
             Công lập - Public             98,97    79,58    98,26   100,00   100,44

             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school         100,00    97,05    98,26   100,00   100,00
             Công lập - Public            100,00    97,05    98,26   100,00   100,00

             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school         100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

             Công lập - Public            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
             Ngoài công lập - Non-public   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00



                                             137
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142