Page 138 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 138

94
                 Số lớp học phổ thông
                 Number of classes of general education

                                                    Năm học - School year

                                      2018-2019  2019-2020  2020-2021  2021-2022  2022-2023

                                                       Lớp - Class

          Số lớp học - Number of classes    9119   9138      9134     9197      9263

           Tiểu học - Primary school      4843     4827      4804     4836      4839
             Công lập - Public            4843     4827      4804     4836      4839
             Ngoài công lập - Non-public

           Trung học cơ sở
           Lower secondary school         2922     2956      2971     2994      3032
             Công lập - Public            2922     2956      2971     2994      3032
             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school         1354     1355      1359     1367      1392
             Công lập - Public            1220     1216      1223     1226      1234
             Ngoài công lập - Public       134      139       136      141       158

                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                Index (Previous year = 100) - %


          Số lớp học - Number of classes     100,86   100,21   99,96   100,69   100,72
           Tiểu học - Primary school    101,72     99,67    99,52    100,67   100,06
             Công lập - Public          101,72     99,67    99,52    100,67   100,06
             Ngoài công lập - Non-public

           Trung học cơ sở
           Lower secondary school        99,80    101,16   100,51    100,77   101,27
             Công lập - Public           99,80    101,16   100,51    100,77   101,27
             Ngoài công lập - Non-public

           Trung học phổ thông
           Upper secondary school       100,15    100,07   100,30    100,59   101,83
             Công lập - Public          100,16     99,67   100,58    100,25   100,65
             Ngoài công lập - Non-public   100,00   103,73   97,84   103,68   112,06




                                             138
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143