Page 140 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 140

96
                 Số học sinh phổ thông
                 Number of pupils of general education

                                                        Năm học - School year
                                                2018-   2019-   2020-   2021-   2022-
                                                 2019   2020    2021    2022    2023


                                                          Học sinh - Pupil

          Số học sinh phổ thông - Number of pupils   315474   323801  333424   340847  345265
           Tiểu học - Primary school           158214   161098  164921   170608  170622

             Công lập - Public                 158214   161098  164921   170608  170622
             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học cơ sở - Lower secondary school   104970   109742  114500   115975  117269
             Công lập - Public                 104970   109742  114500   115975  117269

             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               52290   52961   54003   54264   57374

             Công lập - Public                  46512   47376   47992   47762   50103
             Ngoài công lập - Non-public         5778   5585    6011    6502    7271

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                    Index (Previous year = 100) - %

          Số học sinh phổ thông - Number of pupils   103,83   102,64   102,97   102,23   101,30
           Tiểu học - Primary school           106,02   101,82   102,37   103,45   100,01

             Công lập - Public                 106,02   101,82   102,37   103,45   100,01
             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học cơ sở - Lower secondary school   101,73   104,55   104,34   101,29   101,12
             Công lập - Public                 101,73   104,55   104,34   101,29   101,12

             Ngoài công lập - Non-public
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school              101,70   101,28   101,97   100,48   105,73
             Công lập - Public                 101,84   101,86   101,30   99,52   104,90
             Ngoài công lập - Non-public       100,56   96,66   107,63   108,17   111,83




                                             140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145