Page 82 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 82
BQ năm giai đoạn 2011-2020 (%) - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tăng, giảm
Số lượng năm 2020 so với năm 2011 - - - - - - - - - - - - - - - - -
2020 121,78 7,62 132,42 187,04 190,80 108,60 149,18 126,91 46,31 51,79 387,71 107,01 333,61 157,39 99,58 83,35 390,15
2019 105,05 28,90 101,61 234,99 145,35 136,58 61,21 110,81 166,59 148,00 1556,89 94,02 45,35 715,33 189,71 186,87 114,38
2018 124,87 293,34 113,76 31,22 26,88 107,64 301,73 56,19 62,62 220,08 13,05 98,03 105,62 353,09 114,58 60,12 59,20
2017 83,22 6,07 60,72 227,16 266,67 77,34 109,02 124,22 109,28 24,69 336,84 40,07 77,28 5,74 47,59 96,22 191,60
2016 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % 113,15 - 179,15 39,51 - 107,58 123,21 80,19 112,33 105,27 45,78 152,41 86,10 268,25 69,73 132,43 81,28
16. (Tiếp theo) SỐ THUẾ ĐÃ NỘP CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ
2015 95,03 - 63,65 230,34 - 103,20 104,85 113,83 91,59 47,08 53,55 - 130,36 22,38 272,46 133,18 43,65
2014 103,83 131,63 100,91 36,18 - 646,26 45,37 72,96 130,40 243,78 54,58 - 133,48 115,13 159,82 92,29 127,16
2013 101,49 32,90 48,95 123,00 - 20,89 534,94 299,50 174,00 185,25 162,29 - 24,88 67,92 96,16 158,54 33,72
2012 114,87 3765,96 145,10 161,29 - 96,09 50,11 79,83 45,95 40,73 - - 684,18 600,00 79,65 62,69 245,92
2011 99,04 564,66 85,13 - - 102,77 99,14 106,05 118,68 - - - 127,03 134,83 103,89 147,84 133,75
TỔNG SỐ 2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử 6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dị
1. Khai khoáng lý rác thải, nước thải 5. Xây dựng 7. Vận tải kho bãi 8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 9. Thông tin và truyền thông 14. Giáo dục và đào tạo 17. Hoạt động dịch vụ khác
82