Page 79 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 79

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -

                Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với   năm 2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -







                     2020        100,00  0,14  40,34  0,02  0,04  50,08  2,75  3,63  0,12  0,13  0,06  0,13  0,78  0,03  0,34  0,17  1,24


                     2019        100,00  0,41  35,68  0,04  0,04  52,69  3,26  4,82  0,21  0,11  0,02  0,10  0,89  0,06  0,25  0,32  1,10



                     2018        100,00  0,15  38,70  0,02  0,02  51,23  3,15  4,38  0,30  0,17  0,03  0,13  0,56  0,02  0,27  0,13  0,74
           15. (Tiếp theo) DOANH THU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
                     2017        100,00  0,18  36,32  0,02  0,02  52,42  3,32  4,73  0,24  0,12  0,02  0,14  0,76  0,04  0,25  0,18  1,24

                             Cơ cấu (%)
                     2016        100,00  0,22  40,30  0,02  0,02  49,24  2,81  5,03  0,24  0,16  0,03  0,13  0,60  0,02  0,16  0,15  0,87



                     2015        100,00  0,27  41,23  0,02  0,02  47,73  2,61  5,61  0,25  0,17  0,02  0,14  0,58  0,02  0,18  0,19  0,96


                     2014        100,00  0,38  42,49  0,02  0,01  46,34  2,79  5,53  0,25  0,18  0,01  -  0,61  0,02  0,19  0,23  0,95


                     2013        100,00  0,44  42,05  0,03  -  46,45  2,93  5,81  0,25  0,18  0,03  -  0,59  0,04  0,19  0,18  0,83



                     2012        100,00  0,44  26,91  0,03  0,04  60,30  3,11  5,72  0,28  0,22  0,01  0,30  0,80  0,05  0,22  0,26  1,31


                     2011        100,00  0,70  39,61  0,02  0,01  48,96  3,33  5,54  0,34  0,05  -  -  0,43  0,03  0,15  0,09  0,74












                                 TỔNG SỐ   3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,  4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                                                                          10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  15. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội




                                    1. Khai khoáng  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo  hơi nước và điều hoà không khí  thải, nước thải  5. Xây dựng  máy và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      79
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84