Page 81 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 81

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)  -3,90   -   -   -  14,87  24,10  9,54  7,98  9,74

                   Tăng, giảm

                        Số lượng   năm 2020   so với năm   2011  -465  -305  202  82  421  65  347  180  1228





                        2020        608    186    202    82     617    77     595    574    2602



                        2019        1312   360    52     77     185    49     598    689    667



                        2018        788    243    3      82     408    7      315    369    583



                        2017        1258   111    26     84     386    2      275    613    985


                        2016        1151   448    8      209    500    34     578    637    514
           16. (Tiếp theo) SỐ THUẾ ĐÃ NỘP CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ

                        2015        1025   425    17     137    581    13     829    481    633



                        2014        1119   903    31     -      445    56     304    361    1449



                        2013        858    371    57     -      334    49     190    392    1140



                        2012        493    200    35     467    1341   72     198    247    3379



                        2011        1073   491    -     khoa   môn,   -  196  12  249  394  1374







                                    9. Thông tin và truyền thông  10. Hoạt động tài chính, ngân hàng   11. Hoạt động kinh doanh bất động sản  chuyên   động   Hoạt   13.  Hoạt  động  hành  chính  và  dịch   14. Giáo dục và đào tạo  15. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác











                                            và BH       12.   học và CN  vụ hỗ trợ

                                                      81
   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86