Page 80 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 80

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)  5,53  -14,56  -4,27   -   -  6,22  16,68  5,18

                Tăng, giảm

                    Số lượng   năm 2020   so với năm   2011  54905  -154  -4753  26  10  29076  24744  4200





                      2020              130083  6     15005  51      10            66408  31398  11660



                      2019              106817  77    11332  27      5             61151  21048  9188



                      2018              101682  266   11153  11      3             44771  34387  8291



                      2017              81429  91     9804   37      13            41594  11396  14755

                                 Triệu đồng
                      2016              97852  1496   16148  16      5             53778  10453  11878



                      2015              86478  -      9014   41      -             49988  8484   14812

           16. SỐ THUẾ ĐÃ NỘP CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ
                      2014              91001  2606   14162  18      4             48438  8092   13013



                      2013              87647  1980   14034  49      -             42865  7495   17835



                      2012              86360  6018   28668  40      39            35874  3334   5955



                      2011              75178  160    19758  25      -             37333  6654   7460

                                                           khí   điện,






                                        TỔNG SỐ       2. Công nghiệp chế biến, chế tạo  phối   phân   và  đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà   4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,  mô tô, xe máy và xe có động cơ khác  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống


                                               1. Khai khoáng  xuất   Sản   không khí  và xử lý rác thải, nước thải  5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi





                                                           3.

                                                      80
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85