Page 114 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 114

Một số chỉ tiêu cơ bản của cơ sở SXKD cá thể
                        45
                              hoạt động lƣu trú, ăn uống và dịch vụ khác
                              phân theo huyện/thành phố

                                                    Số cơ sở   Số    Doanh thu   Nguồn vốn   Nguyên giá
                                                    (Cơ sở)   lao động  (Triệu đồng)  (Triệu đồng)   TSCĐ
                                                             (Người)                     (Triệu đồng)


                        TỔNG SỐ                     16.903   29.071   5.863.622   4.725.770   3.043.675


                         1. Phân theo khu vực
                             Thành thị               7.373     13.133     2.759.403     2.106.590     1.311.473

                             Nông thôn               9.530   15.938   3.104.219   2.619.180   1.732.202


                         2. Phân theo huyện/thành phố

                             Thành phố Nam Định      5.044     8.800     1.779.592     1.207.780     736.177
                             Huyện Mỹ Lộc              779   1.230    188.142   136.517    98.701

                             Huyện Vụ Bản              945   1.701    324.353   243.463   173.849

                             Huyện Ý Yên             1.777   2.988    670.566   663.827   352.108

                             Huyện Nghĩa Hưng        1.391   2.470    507.256   415.564   292.307

                             Huyện Nam Trực          1.186   2.057    399.784   255.486   172.325

                             Huyện Trực Ninh         1.407   2.258    422.456   295.228   178.773

                             Huyện Xuân Trường       1.059   1.739    294.932   364.841   224.794

                             Huyện Giao Thuỷ         1.606   2.827    623.435   557.589   400.049

                             Huyện Hải Hậu           1.709   3.001    653.106   585.475   414.592













                                                           114
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119