Page 127 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 127

Cơ cấu các đơn vị sự nghiệp phân theo trình độ chuyên môn
                                        51
                                                 của ngƣời đứng đầu và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                           Đơn vị tính: %

                                                                                               Tổng số                                                 Chia ra

                                                                                                                 Cao đẳng           Đại học            Thạc sỹ           Tiến sỹ        Trình độ khác




                                        TỔNG SỐ                                                 100,00              2,22             83,75              12,63              1,05              0,35


                                           Thành phố Nam Định                                   100,00              1,48             59,26              31,85              5,19              2,22


                                           Huyện Mỹ Lộc                                         100,00              2,56             87,18              10,26                  -                 -


                                           Huyện Vụ Bản                                         100,00              3,03             81,81              13,64              1,52                  -


                                 122
                                           Huyện Ý Yên                                          100,00              1,89             91,51               5,66              0,94                  -

                                           Huyện Nghĩa Hưng                                     100,00              2,35             91,77               5,88                  -                 -


                                           Huyện Nam Trực                                       100,00              4,05             87,84               8,11                  -                 -


                                           Huyện Trực Ninh                                      100,00              2,70             91,89               5,41                  -                 -


                                           Huyện Xuân Trường                                    100,00                  -            91,78               8,22                  -                 -


                                           Huyện Giao Thủy                                      100,00              4,82             77,11              18,07                  -                 -


                                           Huyện Hải Hậu                                        100,00              0,83             90,84               8,33                  -                 -
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132