Page 195 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 195
Số cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại cơ sở
72
và huyện/thành phố
Năm 2016 Năm 2020 So sánh năm 2020 với năm 2016
Tổng số Phân theo loại cơ sở Tổng số Phân theo loại cơ sở Cơ sở tôn giáo Cơ sở tín ngưỡng
(Cơ sở) (Cơ sở)
Cơ sở Cơ sở Cơ sở Cơ sở Số lượng Tốc độ Số lượng Tốc độ
tôn giáo tín ngưỡng tôn giáo tín ngưỡng (Cơ sở) tăng (%) (Cơ sở) tăng (%)
TỔNG SỐ 2.454 1.571 883 2.583 1.632 951 61 3,88 68 7,70
Thành phố Nam Định 128 48 80 129 48 81 - - 1 1,25
Huyện Mỹ Lộc 170 95 75 189 96 93 1 1,05 18 24,00
Huyện Vụ Bản 280 159 121 307 161 146 2 1,26 25 20,66
157
Huyện Ý Yên 478 244 234 504 253 251 9 3,69 17 7,26
Huyện Nghĩa Hưng 235 184 51 247 192 55 8 4,35 4 7,84
Huyện Nam Trực 334 203 131 345 216 129 13 6,40 -2 -1,53
Huyện Trực Ninh 242 167 75 249 171 78 4 2,40 3 4,00
Huyện Xuân Trường 172 134 38 184 148 36 14 10,45 -2 -5,26
Huyện Giao Thuỷ 185 153 32 197 160 37 7 4,58 5 15,63
Huyện Hải Hậu 230 184 46 232 187 45 3 1,63 -1 -2,17