Page 197 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 197

Số lao động trong các cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại cơ sở
                                        73
                                                 và huyện/thành phố



                                                                                Năm 2016                                  Năm 2020                            So sánh năm 2020 với năm 2016

                                                                   Tổng số       Phân theo loại cơ sở        Tổng số       Phân theo loại cơ sở           Cơ sở tôn giáo           Cơ sở tín ngưỡng
                                                                    (Người)                                   (Người)
                                                                                 Cơ sở         Cơ sở                       Cơ sở         Cơ sở         Số lượng     Tốc độ     Số lượng        Tốc độ
                                                                                tôn giáo     tín ngưỡng                   tôn giáo    tín ngưỡng       (Người)      tăng (%)      (Người)     tăng (%)



                                        TỔNG SỐ                     4.844        3.798         1.046           6.045       4.738         1.307           940         24,75          261         24,95


                                        Thành phố Nam Định            286          148           138            289          152          137               4         2,70            -1         -0,72


                                        Huyện  Mỹ Lộc                 246          160            86            261          150          111             -10        -6,25           25         29,07


                                        Huyện Vụ Bản                  381          245           136            403          220          183             -25       -10,20           47         34,56
                                 158

                                        Huyện Ý Yên                   630          371           259            696          433          263              62        16,71             4         1,54


                                        Huyện Nghĩa Hưng              764          688            76            615          548            67           -140       -20,35            -9       -11,84


                                        Huyện Nam Trực                454          309           145            428          293          135             -16        -5,18           -10         -6,90


                                        Huyện Trực Ninh               383          304            79            557          474            83           170         55,92             4         5,06


                                        Huyện Xuân Trường             972          930            42           1.381       1.287            94           357         38,39           52        123,81

                                        Huyện Giao Thuỷ               346          311            35            575          440          135            129         41,48          100        285,71


                                        Huyện Hải Hậu                 382          332            50            840          741            99           409        123,19           49         98,00
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202