Page 196 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 196

Số cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại cơ sở
 72
 và huyện/thành phố



 Năm 2016       Năm 2020               So sánh năm 2020 với năm 2016

 Tổng số    Phân theo loại cơ sở   Tổng số    Phân theo loại cơ sở   Cơ sở tôn giáo       Cơ sở tín ngưỡng
 (Cơ sở)   (Cơ sở)
 Cơ sở    Cơ sở    Cơ sở    Cơ sở    Số lượng    Tốc độ     Số lượng    Tốc độ
     tôn giáo   tín ngưỡng   tôn giáo   tín ngưỡng   (Cơ sở)   tăng (%)   (Cơ sở)   tăng (%)



 TỔNG SỐ   2.454   1.571   883   2.583   1.632   951   61   3,88   68     7,70


 Thành phố Nam Định   128   48   80      129   48   81      -   -      1   1,25


 Huyện  Mỹ Lộc   170   95   75      189   96   93      1   1,05      18   24,00


 Huyện Vụ Bản   280   159   121      307   161   146      2   1,26      25   20,66
 157

 Huyện Ý Yên   478   244   234      504   253   251      9   3,69      17   7,26


 Huyện Nghĩa Hưng   235   184   51      247   192   55      8   4,35      4   7,84


 Huyện Nam Trực   334   203   131      345   216   129      13   6,40      -2   -1,53


 Huyện Trực Ninh   242   167   75      249   171   78      4   2,40      3   4,00


 Huyện Xuân Trường   172   134   38      184   148   36      14   10,45      -2   -5,26

 Huyện Giao Thuỷ   185   153   32      197   160   37      7   4,58      5   15,63


 Huyện Hải Hậu   230   184   46      232   187   45      3   1,63      -1   -2,17
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201