Page 199 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 199

Số cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại cơ sở
                                        74
                                                 và phân theo huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Cơ sở

                                                                  Tổng                                                               Chia ra
                                                                   số
                                                                         Cơ sở                                  Chia ra                                  Cơ sở                   Chia ra
                                                                           tôn                                                                             tín
                                                                          giáo   Chùa  Tu      Niệm  Nhà  Nhà        Nhà     Thánh  Trường        Tôn   ngưỡng    Đình  Đền  Phủ  Miếu  Am         Tín
                                                                                         viện  phật     thờ  xứ  nguyện  đường  đào tạo  giáo                                                   ngưỡng
                                                                                               đường                                  riêng của  khác                                             khác
                                                                                                                                      tôn giáo


                                        TỔNG SỐ                  2.583  1.632  836        8       -    568  172       38        -         4        6      951     388  426  72       47     1      17


                                        Thành phố Nam Định         129       48     34    -       -       8     2      1        -         1        2        81      21    48    4     6     -       2


                                        Huyện  Mỹ Lộc              189       96     71    -       -      21     3      1        -         -        -        93      60    22    6     4     -       1
                                 159
                                        Huyện Vụ Bản               307     161  138       -       -      12     7      1        -         -        3      146       79    41  24      1     -       1


                                        Huyện Ý Yên                504     253  202       -       -      39    11       -       -         1        -      251     168     30  22     29     -       2

                                        Huyện Nghĩa Hưng           247     192      59    -       -    101     30      1        -         1        -        55      10    40    4     1     -        -


                                        Huyện Nam Trực             345     216  138       -       -      57    14      7        -         -        -      129       27    93    8      -    1        -

                                        Huyện Trực Ninh            249     171      68    1       -      71    17     14        -         -        -        78       7    64    3     4     -        -


                                        Huyện Xuân Trường          184     148      45    7       -      67    23      5        -         1        -        36       2    31    1      -    -       2

                                        Huyện Giao Thuỷ            197     160      41    -       -      89    21      8        -         -        1        37      14    22     -    1     -        -


                                        Huyện Hải Hậu              232     187      40    -       -    103     44       -       -         -        -        45       -    35     -    1     -       9
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204