Page 198 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 198
Số lao động trong các cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại cơ sở
73
và huyện/thành phố
Năm 2016 Năm 2020 So sánh năm 2020 với năm 2016
Tổng số Phân theo loại cơ sở Tổng số Phân theo loại cơ sở Cơ sở tôn giáo Cơ sở tín ngưỡng
(Người) (Người)
Cơ sở Cơ sở Cơ sở Cơ sở Số lượng Tốc độ Số lượng Tốc độ
tôn giáo tín ngưỡng tôn giáo tín ngưỡng (Người) tăng (%) (Người) tăng (%)
TỔNG SỐ 4.844 3.798 1.046 6.045 4.738 1.307 940 24,75 261 24,95
Thành phố Nam Định 286 148 138 289 152 137 4 2,70 -1 -0,72
Huyện Mỹ Lộc 246 160 86 261 150 111 -10 -6,25 25 29,07
Huyện Vụ Bản 381 245 136 403 220 183 -25 -10,20 47 34,56
158
Huyện Ý Yên 630 371 259 696 433 263 62 16,71 4 1,54
Huyện Nghĩa Hưng 764 688 76 615 548 67 -140 -20,35 -9 -11,84
Huyện Nam Trực 454 309 145 428 293 135 -16 -5,18 -10 -6,90
Huyện Trực Ninh 383 304 79 557 474 83 170 55,92 4 5,06
Huyện Xuân Trường 972 930 42 1.381 1.287 94 357 38,39 52 123,81
Huyện Giao Thuỷ 346 311 35 575 440 135 129 41,48 100 285,71
Huyện Hải Hậu 382 332 50 840 741 99 409 123,19 49 98,00