Page 215 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 215

Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo
                                        81
                                                 phân theo loại hình tôn giáo


                                                                                                                                                                                  Đơn vị tính: Triệu đồng

                                                                           Tổng số  Chi cho                                      Chia ra                                   Chi xây     Chi cho    Các
                                                                                     hoạt động                                                                             dựng cơ       hoạt    khoản
                                                                                       quản lý     Chi phí   Chi mua đồ  Các khoản  Chi phí         Chi sửa  Chi khác     bản,  mua     động       chi
                                                                                      vận hành      điện,     lễ, tổ chức  thù lao và  khác cho  chữa nhỏ,               sắm TSCĐ,  từ thiện      khác
                                                                                     của cơ sở     nước,        hành lễ    các khoản  sinh hoạt  duy tu bảo               sửa chữa
                                                                                                  chất đốt       (nến,       có tính  hàng ngày  dưỡng                    lớn, nâng
                                                                                                                hương,      chất như                                      cấp TSCĐ
                                                                                                                hoa…)        lương



                                        TỔNG SỐ                           1.012.551  370.981      77.544       100.614       6.034      38.788       39.455    108.547  614.409        22.568     4.593


                                        Phật giáo                           675.729  287.781      61.088        79.898       3.017      20.342       21.568    101.868  373.670        12.385     1.893

                                 167
                                        Công giáo                           335.768     82.611    16.402        20.642       2.861      18.291       17.737       6.678  240.338       10.123     2.696


                                        Tin lành                               1.054       589         54            74        156          155         150                    400          60        5

                                        Cao đài                                     -         -          -            -           -            -           -             -        -          -         -


                                        Phật giáo Hòa Hảo                           -         -          -            -           -            -           -           -          -          -         -

                                        Hồi giáo                                    -         -          -            -           -            -           -           -          -          -         -


                                        Tôn giáo Baha'i                             -         -          -            -           -            -           -           -          -          -         -


                                        Tịnh độ Cư sỹ Phật hội Việt Nam             -         -          -            -           -            -           -           -          -          -         -


                                        Cơ đốc Phục lâm Việt Nam                    -         -          -            -           -            -           -           -          -          -         -
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220