Page 142 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 142

98
                 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông
                 phân theo cấp học và theo giới tính
                 Enrolment rate in schools by grade and by sex

                                                                                  %
                                                        Năm học - School year

                                                 2018-   2019-   2020-   2021-   2022-
                                                 2019    2020   2021    2022   2023

          Tỷ lệ đi học chung
          General enrolment rate                 93,91   94,07   94,16   94,23   94,03

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     94,27   94,37   94,50   94,52   94,36
            Tiểu học - Primary school            99,34   99,54   99,50   99,55   99,53

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     99,80   99,85   99,87   99,90   99,92

            Trung học cơ sở - Lower secondary school   97,79   97,82   97,80   97,84   97,86

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     97,82   97,85   97,87   97,90   97,87

            Trung học phổ thông - Upper secondary school   75,42   75,48   75,50   75,58   75,56

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     77,60   77,70   77,74   77,79   77,83

          Tỷ lệ đi học đúng tuổi
          Enrolment rate at right age            99,24   99,26   99,50   99,56   99,51

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     99,02   99,71   99,67   99,69   99,70

            Tiểu học - Primary school            99,63   99,65   99,63   99,61   99,49
             Trong đó: Nữ - Of which: Female     98,38   99,72   99,68   99,66   99,65

            Trung học cơ sở - Lower secondary school   99,06   99,07   99,34   99,49   99,46

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     99,70   99,71   99,65   99,71   99,70

            Trung học phổ thông - Upper secondary school   98,43   98,44   99,47   99,56   99,65

             Trong đó: Nữ - Of which: Female     99,52   99,69   99,71   99,73   99,82






                                             142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147