Page 47 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 47

Đơn vị tính: Người  Tăng, giảm  BQ năm   Số lượng   giai đoạn   năm 2020   2011-  so với   2020 (%)  năm 2011  3,93  2546  3,59  823  -  5  -  10,33  575  3,99  1055  -1,09  -21  0,75  -28  -2,38  -1  -6,70  -8  -  5  0,00  -2  9,10  74  -  8  10,84  9  -  18  3,48  53











                       2020     8779    3605  5       834  3166  138  623  11  1  5  15  129  8  14  18  207

            7. (Tiếp theo) SỐ LAO ĐỘNG CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO HUYỆN, THÀNH PHỐ
                       2019     8702    3987  1   11  559  2846  121  771  26  7  2  12  149  5  4  20  181



                       2018     8725    4057  1   11  474  2872  119  781  26  7  1  12  151  5  4  20  184


                       2017     8450    3811  1   10  685  2705  117  734  24  7  1  12  142  5  4  19  173



                       2016     7388    3350          440  2512  129  674  17  16  6  106       15  123


                       2015     7120    3193          428  2504  75  628  17  10  6  103  4  7  10  135



                       2014     6248    2481          289  2441  128  572  23  11  14  112  4   8  165


                       2013     5990    2306          287  2336  133  583  23  11  14  86  4  8  8  191



                       2012     6784    2872          542  2322  143  597  23  9  11  82  3  6  6  168



                       2011     6233  19  2782        259  2111  159  651  12  9  17  55    5      154








                                HUYỆN MỸ LỘC  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo 3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước  nóng, hơi nước và điều hoà không khí 4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy và xe có động cơ khác  10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chín






                                    1. Khai khoáng  rác thải, nước thải  5. Xây dựng  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác







                                                      47
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52