Page 76 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 76

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  17,14  3,02  18,46  -  -  16,86  14,04  10,83
                 Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với   năm 2011  54958978  -31233  22310166  13112  29006  27739389  1394836  1621026








                        2020              74623196  105963  30099860  16765  30606  37366084  2050546  2710023



                        2019              65105493  265603  23231513  27290  25534  34294594  2121475  3140682



                        2018              58682779  85362  22711167  11759  9778   30060502  1850394  2572515



                        2017              50329854  92188  18279153  11286  8990   26385845  1668921  2378516
           15. DOANH THU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ

                                    Triệu đồng
                        2016              43908158  95209  17696051  8538  8880    21617394  1235640  2210471



                        2015              38563455  105658  15900534  7925  8159   18403941  1006854  2164182



                        2014              34448463  131675  14635583  6147  2879   15961515  961469  1905625



                        2013              30003668  132468  12615427  10477  -     13935511  880319  1744047



                        2012              25403810  112533  6835614  7216  10874   15317301  789942  1453216



                        2011              19664218  137196  7789693  3653  điều   1600  9626696  655710  1088997









                                          TỔNG SỐ           3. Sản xuất và phân phối điện, khí   và   nước   hơi   4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô  tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                                                       2. Công nghiệp chế biến, chế tạo  nóng,   và xử lý rác thải, nước thải  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                                                 1. Khai khoáng  nước   đốt,   hoà không khí  5. Xây dựng  khác  7. Vận tải kho bãi







                                                      76
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81