Page 10 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 10
56. Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác
thủy sản biển 130
CÔNG NGHIỆP 131
57. Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp 133
58. Số cơ sở sản xuất công nghiệp phân theo loại hình kinh tế 134
59. Số lao động sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp 135
60. Số lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế 136
61. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp 137
62. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu 138
63. Chỉ số phát triển một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu 140
ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 143
64. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế 145
65. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế 146
66. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế 147
67. Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế 148
68. Đầu tư trực tiếp nước ngoài 149
69. Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm 150
70. Diện tích nhà ở bình quân đầu người
phân theo thành thị, nông thôn 151
10