Page 8 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 8

24. Tổng số thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                và bảo hiểm thất nghiệp                                         94


            DOANH NGHIỆP                                                        95


            25. Số doanh nghiệp đang hoạt động thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo loại hình doanh nghiệp                                97

            26. Số doanh nghiệp đang hoạt động thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo khu vực kinh tế                                       98

            27. Số doanh nghiệp đang hoạt động thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo quy mô lao động                                       99

            28. Số doanh nghiệp đang hoạt động thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo quy mô vốn                                          100

            29. Số lao động trong các doanh nghiệp thời điểm 31/12 hàng
                năm phân theo loại hình doanh nghiệp                          101

            30. Số lao động trong các doanh nghiệp thời điểm 31/12
                hàng năm phân theo khu vực kinh tế                            102

            31. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các
                doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp                 103

            32. Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các
                doanh nghiệp phân theo khu vực kinh tế                        104

            33. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các
                doanh nghiệp thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại
                hình doanh nghiệp                                             105


            34. Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các
                doanh nghiệp thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo khu vực kinh tế                                     106

            35. Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                phân theo loại hình doanh nghiệp                              107





           8
   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13