Page 7 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 7

10. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động
                trong độ tuổi phân theo giới tính và thành thị, nông thôn       78


            TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
            VÀ BẢO HIỂM                                                         79


            11. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP) theo giá
                hiện hành phân theo khu vực kinh tế                             81

            12. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP) theo giá
                hiện hành phân theo loại hình kinh tế                           82

            13. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP) theo giá
                so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế                          83

            14. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP) theo giá
                so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế                        84

            15. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP)
                bình quân đầu người                                             85

            16. Năng suất lao động theo giá hiện hành
                phân theo khu vực kinh tế                                       86

            17. Năng suất lao động theo giá hiện hành
                phân theo loại hình kinh tế                                     87

            18. Năng suất lao động theo giá so sánh năm 2010
                phân theo khu vực kinh tế                                       88
            19. Năng suất lao động theo giá so sánh năm 2010
                phân theo loại hình kinh tế                                     89

            20. Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn                             90

            21. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn                             91

            22. Số người tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                và bảo hiểm thất nghiệp                                         92

            23. Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm xã hội,
                bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp                           93



                                                                                 7
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12