Page 156 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 156
72 Số lượng chợ, siêu thị và trung tâm thương mại
Số lượng chợ Số lượng siêu thị và trung tâm
(Chợ) thương mại (Siêu thị/Trung tâm)
Tổng Chia ra Tổng Chia ra
số Hạng 1 Hạng 2 Hạng 3 số Hạng 1 Hạng 2 Hạng 3
2011 211 4 36 171 5 5
2012 211 4 36 171 7 7
2013 213 4 36 173 8 8
2014 215 4 36 175 8 8
2015 216 4 36 176 10 1 9
2016 200 2 15 183 11 2 9
2017 200 2 15 183 13 2 2 9
2018 200 2 15 183 13 2 2 9
2019 200 2 15 183 18 2 2 14
2020 200 2 15 183 18 2 2 14
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
2012 100,00 100,00 100,00 100,00 140,00 140,00
2013 100,95 100,00 100,00 101,17 114,29 114,29
2014 100,94 100,00 100,00 101,16 100,00 100,00
2015 100,47 100,00 100,00 100,57 125,00 112,50
2016 92,59 50,00 41,67 103,98 110,00 200,00 100,00
2017 100,00 100,00 100,00 100,00 118,18 100,00 100,00
2018 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
2019 100,00 100,00 100,00 100,00 138,46 100,00 100,00 155,56
2020 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
156