Page 165 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 165
78 Khối lượng hàng hóa vận chuyển
phân theo ngành vận tải
Chia ra
Tổng số
Đường bộ Đường sông Đường biển
Nghìn tấn
2011 16.643 5.654 10.006 983
2012 19.511 6.644 11.680 1.187
2013 21.617 7.239 13.027 1.351
2014 22.759 7.564 13.451 1.744
2015 24.737 9.703 11.572 3.462
2016 27.499 10.976 12.606 3.917
2017 30.080 11.842 14.177 4.061
2018 32.515 13.268 15.159 4.088
2019 36.229 15.245 16.512 4.472
2020 35.446 13.960 15.607 5.879
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 104,98 105,39 103,88 114,70
2012 117,23 117,51 116,73 120,75
2013 110,79 108,96 111,53 113,82
2014 105,28 104,49 103,25 129,09
2015 108,69 128,28 86,03 198,51
2016 111,17 113,12 108,94 113,14
2017 109,39 107,89 112,46 103,68
2018 108,10 112,04 106,93 100,66
2019 111,42 114,90 108,93 109,39
2020 97,84 91,57 94,52 131,46
165