Page 167 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 167

80       Doanh thu vận tải phân theo ngành vận tải



                                                           Chia ra
                                Tổng số                                Kho bãi và
                                            Đường bộ     Đường thủy
                                                                      dịch vụ hỗ trợ

                                                    Tỷ đồng

                  2011           1.895          865         1.030

                  2012           2.297         1.006        1.251           40
                  2013           2.597         1.123        1.450           24

                  2014           3.261         1.430        1.793           38
                  2015           3.560         1.613        1.871           76
                  2016           3.957         1.823        2.012          122

                  2017           4.451         2.117        2.199          135
                  2018           4.868         2.356        2.364          148
                  2019           5.498         2.718        2.608          172
                  2020           5.365         2.458        2.770          137


                                       Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                  2011         107,56        115,95       102,49             -

                  2012         121,20        116,30       121,46             -
                  2013         113,06        111,63       115,91         60,00

                  2014         125,57        127,34       123,66        158,33
                  2015         109,17        112,80       104,35        200,00

                  2016         111,15        113,02       107,54        160,53
                  2017         112,48        116,13       109,29        110,66
                  2018         109,37        111,29       107,50        109,63

                  2019         112,94        115,37       110,32        116,22
                  2020           97,58        90,43       106,21         79,65



                                                                               167
   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172