Page 70 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 70
2 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2020
phân theo huyện, thành phố
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
2
(Km ) (Người) (Người/km )
TỔNG SỐ 1.668,82 1.780.333 1.067
Thành phố Nam Định 46,41 236.407 5.094
Huyện Mỹ Lộc 74,49 72.545 974
Huyện Vụ Bản 152,81 130.870 856
Huyện Ý Yên 246,13 228.990 930
Huyện Nghĩa Hưng 258,89 175.769 679
Huyện Nam Trực 163,89 183.146 1.117
Huyện Trực Ninh 143,95 172.658 1.199
Huyện Xuân Trường 116,09 149.726 1.290
Huyện Giao Thuỷ 238,02 167.743 705
Huyện Hải Hậu 228,14 262.479 1.151
70