Page 112 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 112
Một số chỉ tiêu cơ bản của cơ sở SXKD cá thể
43
hoạt động vận tải, kho bãi phân theo huyện/thành phố
Số cơ sở Số Doanh thu Nguồn vốn Nguyên giá
(Cơ sở) lao động (Triệu đồng) (Triệu đồng) TSCĐ
(Người) (Triệu đồng)
TỔNG SỐ 6.340 8.970 2.774.328 3.633.346 3.078.862
1. Phân theo khu vực
Thành thị 1.312 2.162 595.429 807.408 695.708
Nông thôn 5.028 6.808 2.178.899 2.825.938 2.383.154
2. Phân theo huyện/thành phố
Thành phố Nam Định 513 655 106.611 68.265 51.644
Huyện Mỹ Lộc 147 168 34.183 49.234 44.999
Huyện Vụ Bản 398 473 123.982 156.165 134.241
Huyện Ý Yên 803 930 252.042 423.167 265.452
Huyện Nghĩa Hưng 898 1.354 519.623 602.420 514.781
Huyện Nam Trực 693 870 206.291 212.360 181.727
Huyện Trực Ninh 990 1.953 711.416 1.068.514 965.119
Huyện Xuân Trường 614 972 236.770 490.918 439.861
Huyện Giao Thuỷ 685 804 308.437 258.696 225.543
Huyện Hải Hậu 599 791 274.973 303.607 255.495
112