Page 201 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 201

Số lƣợng lao động trong các cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng
                                        75
                                                 phân theo loại cơ sở và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Người

                                                                             Tổng số                                                          Chia ra

                                                                                                 Cơ sở             Cơ sở                                        Chia ra
                                                                                                tôn giáo        tín ngưỡng
                                                                                                                                  Đình        Đền        Phủ        Miếu         Am       Tín ngưỡng
                                                                                                                                                                                              khác




                                        TỔNG SỐ                               6.045             4.738             1.307           442        691          88          61          1            24


                                           Thành phố Nam Định                   289               152               137            38          84          6           7          -              2

                                           Huyện  Mỹ Lộc                        261               150               111            67          32          6           4          -              2


                                 160
                                           Huyện Vụ Bản                         403               220               183            77          68         35           1          -              2
                                           Huyện Ý Yên                          696               433               263           171          31         24          32          -              5


                                           Huyện Nghĩa Hưng                     615               548                67            11          51          4           1          -              -


                                           Huyện Nam Trực                       428               293               135            28          97          9           -          1              -


                                           Huyện Trực Ninh                      557               474                83              7         69          3           4          -              -

                                           Huyện Xuân Trường                  1.381             1.287                94              2         85          1           4          -              2


                                           Huyện Giao Thuỷ                      575               440               135            40          93           -          2          -              -


                                           Huyện Hải Hậu                        840               741                99              1         81           -          6          -            11
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206