Page 205 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 205

Số cơ sở tôn giáo, tín ngƣỡng phân theo loại xếp hạng
                                        77
                                                 và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                       Đơn vị tính: Cơ sở

                                                                 Tổng số                                                             Chia ra

                                                                            Chưa                                                     Đã được xếp hạng
                                                                            được
                                                                             xếp    Tổng số                      Cấp quốc gia                                       Cấp tỉnh, thành phố
                                                                            hạng               Tổng số                   Chia ra                     Tổng số                    Chia ra

                                                                                                          Di tích   Di tích   Di tích    Di tích                 Di tích   Di tích   Di tích   Di tích
                                                                                                          lịch sử  văn hóa  lịch sử     kiến trúc               lịch sử  văn hóa  lịch sử     kiến trúc
                                                                                                                             văn hóa  nghệ thuật                                   văn hóa  nghệ thuật



                                        TỔNG SỐ                  2.583     2.196      387         87        25         4        52          6          300        66        53       180          1

                                        Thành phố Nam Định         129       116        13         3         2         1          -         -           10         6          2         1         1
                                 162
                                        Huyện  Mỹ Lộc              189       160        29         7          -        1          6         -           22         2          -       20          -

                                        Huyện Vụ Bản               307       247        60         8         3         -          4         1           52         8        16        28          -

                                        Huyện Ý Yên                504       462        42        13         7         -          6         -           29        14          4       11          -

                                        Huyện Nghĩa Hưng           247       213        34         7         2         -          4         1           27         6          3       18          -

                                        Huyện Nam Trực             345       273        72        11         2         -          8         1           61         6        19        36          -

                                        Huyện Trực Ninh            249       207        42        15         7         -          5         3           27         4          5       18          -


                                        Huyện Xuân Trường          184       157        27         8         1         2          5         -           19         6          4         9         -

                                        Huyện Giao Thuỷ            197       161        36         6          -        -          6         -           30         8          -       22          -

                                        Huyện Hải Hậu              232       200        32         9         1         -          8         -           23         6          -       17          -
   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210