Page 203 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 203

Số cơ sở và lao động trong các cơ sở tôn giáo
                                        76
                                                 phân theo loại hình tôn giáo và huyện/thành phố



                                                                             Tổng số                          Chia ra                        Tổng số                          Chia ra
                                                                              cơ sở                                                          lao động
                                                                             (Cơ sở)         Phật giáo      Công giáo        Tin lành        (Người)         Phật giáo      Công giáo        Tin lành




                                        TỔNG SỐ                               1.632             840            789              3             4.738            1.560          3.170             8


                                           Thành phố Nam Định                    48              35              11             2               152             116              33             3


                                           Huyện  Mỹ Lộc                         96              71              25              -              150             106              44             -


                                           Huyện Vụ Bản                         161             141              20              -              220             188              32             -


                                           Huyện Ý Yên                          253             202              51              -              433             297             136             -
                                 161

                                           Huyện Nghĩa Hưng                     192              59            133               -              548             131             417             -


                                           Huyện Nam Trực                       216             138              78              -              293             184             109             -



                                           Huyện Trực Ninh                      171              68            103               -              474             142             332             -


                                           Huyện Xuân Trường                    148              45            103               -            1.287             119           1.168             -


                                           Huyện Giao Thuỷ                      160              41            118              1               440             141             294             5


                                           Huyện Hải Hậu                        187              40            147               -              741             136             605             -
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208