Page 209 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 209
Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo, tín ngƣỡng
79
phân theo huyện/thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng số Chia ra
Chi cho Chia ra Chi Chi cho Các khoản
hoạt động xây dựng hoạt động chi khác
quản lý Chi phí Chi mua Các Chi phí Chi sửa Chi khác cơ bản, từ thiện
vận hành điện, nước, đồ lễ, khoản thù khác cho chữa nhỏ, mua sắm
của cơ sở chất đốt tổ chức lao và các sinh hoạt duy tu TSCĐ, sửa
hành lễ khoản có hàng ngày bảo dưỡng chữa lớn,
(nến, tính chất nâng cấp
hương, như TSCĐ
hoa…) lương
TỔNG SỐ 1.316.377 556.297 118.082 147.045 8.627 41.929 76.479 164.135 727.042 23.853 9.186
Thành phố Nam Định 34.557 16.918 2.603 6.641 1.894 2.215 2.755 811 16.723 871 45
164
Huyện Mỹ Lộc 38.148 8.585 1.149 4.320 157 1.707 1.070 182 28.789 735 39
Huyện Vụ Bản 72.283 27.938 3.249 9.761 2.195 4.064 7.928 741 37.840 1.780 4.725
Huyện Ý Yên 204.035 123.464 2.892 22.548 240 4.050 744 92.991 78.884 1.570 117
Huyện Nghĩa Hưng 202.627 68.886 20.392 36.576 663 3.551 6.788 917 125.867 6.730 1.144
Huyện Nam Trực 86.882 34.635 3.714 9.481 527 4.193 3.530 13.191 51.051 1.038 158
Huyện Trực Ninh 66.948 15.774 2.037 4.208 - 8.481 974 75 50.090 1.085 -
Huyện Xuân Trường 73.418 13.666 2.803 4.348 467 2.619 2.662 767 58.494 864 395
Huyện Giao Thuỷ 397.493 218.607 73.785 41.915 1.157 5.465 42.897 53.389 174.393 3.570 922
Huyện Hải Hậu 139.987 27.824 5.459 7.248 1.328 5.585 7.132 1.073 104.910 5.612 1.641