Page 214 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 214

(Tiếp theo) Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo, tín ngƣỡng
 80
 phân theo loại cơ sở


                                                           Đơn vị tính: Triệu đồng

 Tổng số          Chia ra

 Chi cho   Chia ra                              Chi xây      Chi cho      Các
 hoạt động                                      dựng cơ  hoạt động  khoản
 quản lý   Chi phí   Chi mua   Các khoản  Chi phí   Chi sửa   Chi khác    bản,  mua   từ thiện  chi khác
 vận hành   điện,   đồ lễ, tổ   thù lao và  khác cho  chữa nhỏ,   sắm TSCĐ,
 của cơ sở   nước,    chức hành  các khoản  sinh hoạt  duy tu bảo   sửa chữa
 chất đốt   lễ (nến,   có tính  hàng ngày  dưỡng    lớn, nâng
 hương,   chất như                             cấp TSCĐ
     hoa…)   lương


 Thánh đường   50   45   5   4   -   10   21   5       -           5          -


 Trường đào tạo riêng
 166
 của tôn giáo   1.606   1.606   458   413   425   240   70   -   -   -        -

 Tôn giáo khác   3.140   824   101   429   11   219   65   1   2.255   51   10

 2. Cơ sở tín ngƣỡng   303.826   185.315   40.538   46.431   2.593   3.141   37.024   55.589   112.633   1.285   4.593


 Đình   34.138   9.941   1.255   6.226   85   632   1.417   328   23.968   139   91

 Đền   256.693   170.729   38.480   38.410   1.843   2.049   34.801   55.146   82.463   968   2.534

 Phủ   10.037   3.345   492   1.157   525   366   692   115   4.858   161   1.673

 Miếu   2.132   848   186   464   32   55   112       1.281        2          1

 Am   30   17   2   15   -   -   -         -          13           -          -

 Tín ngưỡng khác   796   435   124   159   109   40   3   -   50   16      295
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219