Page 63 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 63

Số lƣợng doanh nghiệp có đến 31/12/2020
                        13
                              phân theo tình trạng hoạt động, loại hình doanh nghiệp
                              và ngành kinh tế

                                                                                Đơn vị tính: Doanh nghiệp
                                                             Tổng số            Chia ra
                                                                     DN đang   DN tạm    DN đang
                                                                     hoạt động   ngừng    hoạt động
                                                                              hoạt động  nhưng không
                                                                                         phát sinh
                                                                                        doanh thu,
                                                                                          chi phí

                        TỔNG SỐ                              5.796    4.709     238        849
                        A - Phân theo loại hình doanh nghiệp
                          1. Doanh nghiệp nhà nước              27      27           -         -
                          2. Doanh nghiệp ngoài nhà nước     5.674    4.593     236        845
                          3. Doanh nghiệp FDI                   95      89        2          4
                        B - Phân theo khu vực/ngành kinh tế cấp 1
                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản         82      55           1      26
                        II. Công nghiệp, xây dựng            2.487    2.048      96        343
                          Khai khoáng                           1        1
                          Công nghiệp chế biến, chế tạo      1.686    1.412      60        214
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                          nóng, hơi nước và điều hoà không khí   3       3        -          -
                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                          rác thải, nước thải                   23      19        1          3
                          Xây dựng                             774      613      35        126
                        III. Dịch vụ                         3.227    2.606     141        480
                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                          xe máy và xe có động cơ khác       2.086    1.713      83        290
                          Vận tải kho bãi                      378      297      15         66
                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống           133      105      10         18
                          Thông tin và truyền thông             22      20        1          1
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   19   11    1          7
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản     51      43        2          6
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   260   215   9         36
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   118   95       3         20
                          Giáo dục và đào tạo                   49      28        4         17
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội     30      25        -          5
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí      62      42       10         10
                          Hoạt động dịch vụ khác                19      12        3          4

                                                           63
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68