Page 67 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 67

Số cơ sở trực thuộc doanh nghiệp có đến 31/12/2020
                        17
                              phân theo ngành kinh tế

                                                                                     Đơn vị tính: Cơ sở
                                                                 Tổng số cơ        Chia ra
                                                                    sở
                                                                             Cơ sở       Cơ sở
                                                                          trực thuộc DN  trực thuộc DN
                                                                           đơn địa điểm   đa địa điểm

                        TỔNG SỐ                                    6.164     5.124       1.040

                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản               80       78            2

                        II. Công nghiệp, xây dựng                  2.335     2.203         132
                          Khai khoáng                                 3         1            2

                          Công nghiệp chế biến, chế tạo            1.517     1.435          82
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                          hơi nước và điều hoà không khí              13        3           10

                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                          rác thải, nước thải                         24       19            5
                          Xây dựng                                   778       745          33

                        III. Dịch vụ                               3.749     2.843         906

                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                          xe máy và xe có động cơ khác             2.232     1.863         369
                          Vận tải kho bãi                            414       339          75

                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống                 129       103          26
                          Thông tin và truyền thông                   35       18           17
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   197     14          183

                          Hoạt động kinh doanh bất động sản           46       41            5
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   416      235         181
                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ     116       103          13

                          Giáo dục và đào tạo                         58       38           20
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội           28       17           11
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí            60       57            3

                          Hoạt động dịch vụ khác                      18       15            3



                                                           67
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72