Page 58 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 58

Số lƣợng đơn vị điều tra có ứng dụng công nghệ thông tin
                        11
                              phân theo ngành kinh tế

                                                    Tổng số                Trong đó
                                                    (Đơn vị)
                                                           Sử dụng Internet      Số đơn vị       Số đơn vị
                                                            cho hoạt động   có website   có sử dụng
                                                               SXKD                     phần mềm
                                                           Tổng số  Tỷ lệ      Tổng  Tỷ lệ     Tổng  Tỷ lệ
                                                           (Đơn vị)  so với   số   so với   số   so với
                                                                  tổng số   (Đơn   tổng   (Đơn  tổng số
                                                                    (%)    vị)   số (%)   vị)   (%)


                        TỔNG SỐ                     115.156  16.875   14,65     827   0,72    2.863   2,49

                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản   367   127   34,60     8   2,18     31   8,45

                        II. Công nghiệp, xây dựng    37.511   5.202   13,87     65   0,17     736   1,96

                         Khai khoáng                   639    10    1,56     -     -      -     -
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo   32.133   4.636   14,43     63   0,20     579   1,80

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hoà
                         không khí                      49     8   16,33     -     -      -     -

                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nước thải   105   30   28,57     4   3,81     17  16,19

                         Xây dựng                     4.585   518   11,30     3   0,07     213   4,65

                        III. Dịch vụ                 77.278  11.804   15,27     734   0,95    1.626   2,10
                         Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                         mô tô, xe máy và xe có động cơ khác   49.299   6.368   12,92     33   0,07     734   1,49
                         Vận tải kho bãi              6.735   1.139   16,91     2   0,03     145   2,15
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống   7.893   1.153   14,61     3   0,04     44   0,56

                         Thông tin và truyền thông     257   190   73,93     4   1,56     62  24,12

                         Hoạt động tài chính, ngân hàng
                         và bảo hiểm                   149    71   47,65     -     -     44  29,53
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản   1.113   43   3,86     3   0,27     9   0,81

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học,
                         công nghệ                     565   318   56,28     5   0,88     97  17,17



                                                           58
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63