Page 59 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 59

(Tiếp theo) Số lƣợng đơn vị điều tra có ứng dụng công nghệ
                        11
                              thông tin phân theo ngành kinh tế

                                                    Tổng số                Trong đó
                                                    (Đơn vị)
                                                           Sử dụng Internet      Số đơn vị       Số đơn vị
                                                            cho hoạt động   có website   có sử dụng
                                                               SXKD                     phần mềm
                                                           Tổng số  Tỷ lệ      Tổng  Tỷ lệ     Tổng  Tỷ lệ
                                                           (Đơn vị)  so với   số   so với   số   so với
                                                                  tổng số   (Đơn   tổng   (Đơn  tổng số
                                                                    (%)    vị)   số (%)   vị)   (%)


                         Hoạt động hành chính và dịch vụ
                         hỗ trợ                       1.836   380   20,70     12   0,65     66   3,59

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                         tổ chức chính trị xã hội; Quản lý
                         nhà nước, an ninh quốc phòng    8     8  100,00     1  12,50     5  62,50

                         Giáo dục và đào tạo           907   818   90,19     660  72,77     707  77,95
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   514   133   25,88     20   3,89     49   9,53

                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   331   229   69,18     5   1,51     38  11,48
                         Hoạt động dịch vụ khác       7.671   954   12,44     4   0,05     23   0,30

































                                                           59
   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64