Page 70 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 70

Số địa điểm hoạt động sản xuất kinh doanh
                        20
                              có đến 31/12/2020 phân theo huyện/thành phố

                                                                                   Đơn vị tính: Địa điểm
                                                           Tổng số               Chia ra
                                                                       Địa điểm SXKD    Địa điểm SXKD
                                                                        trực thuộc DN    trực thuộc DN
                                                                        đơn địa điểm     đa địa điểm


                        TỔNG SỐ                             7.515         4.995         2.520

                          Thành phố Nam Định                3.283         1.965         1.318

                          Huyện Mỹ Lộc                       216            131            85

                          Huyện Vụ Bản                       339            191           148

                          Huyện Ý Yên                        758            623           135
                          Huyện Nghĩa Hưng                   393            283           110

                          Huyện Nam Trực                     496            360           136

                          Huyện Trực Ninh                    472            344           128

                          Huyện Xuân Trường                  614            476           138

                          Huyện Giao Thuỷ                    298            198           100

                          Huyện Hải Hậu                      646            424           222

























                                                           70
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75