Page 69 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 69

Số địa điểm hoạt động sản xuất kinh doanh
                        19
                              có đến 31/12/2020 phân theo ngành kinh tế

                                                                                   Đơn vị tính: Địa điểm
                                                                  Tổng số          Chia ra
                                                                             Địa điểm    Địa điểm
                                                                              SXKD        SXKD
                                                                           trực thuộc DN  trực thuộc DN
                                                                           đơn địa điểm    đa địa điểm


                        TỔNG SỐ                                    7.515      4.995       2.520
                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản              88         77          11

                        II. Công nghiệp, xây dựng                  2.888      2.134        754
                          Khai khoáng                                 3          1           2
                          Công nghiệp chế biến, chế tạo            2.009      1.410        599

                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                          hơi nước và điều hoà không khí             14          3          11
                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                          thải, nước thải                            50         18          32
                          Xây dựng                                  812         702        110

                        III. Dịch vụ                               4.539      2.784       1.755
                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                          và xe có động cơ khác                    2.758      1.820        938
                          Vận tải kho bãi                           469         332        137

                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống                189         98          91
                          Thông tin và truyền thông                  43         18          25
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   205      14         191
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản          56         40          16
                          Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   442       235        207

                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ    139         100         39
                          Giáo dục và đào tạo                        73         38          35
                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội          63         17          46

                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí           79         57          22
                          Hoạt động dịch vụ khác                     23         15           8



                                                           69
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74