Page 76 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 76

(Tiếp theo) Một số chỉ tiêu cơ bản của doanh nghiệp
                        25
                              có đến 31/12/2020

                                                           TSCĐ và đầu tư   Doanh thu thuần    Lợi nhuận
                                                               dài hạn     (Triệu đồng)   trước thuế
                                                             (Triệu đồng)               (Triệu đồng)

                        TỔNG SỐ                              58.107.885    140.505.362    926.042
                        A - Phân theo loại hình doanh nghiệp
                         1. Doanh nghiệp nhà nước             7.551.204      6.171.348     -285.833
                         2. Doanh nghiệp ngoài nhà nước      32.415.877    110.250.339    390.046
                         3. Doanh nghiệp FDI                 18.140.804     24.083.675    821.829
                        B - Phân theo quy mô
                         1. Doanh nghiệp siêu nhỏ             6.806.432      4.406.582     -346.432
                         2. Doanh nghiệp nhỏ                 12.281.081     41.609.785   -113.851
                         3. Doanh nghiệp vừa                 11.397.553     29.546.766    67.378
                         4. Doanh nghiệp lớn                 27.622.819     64.942.229   1.318.947
                        C - Phân theo ngành SXKD chính
                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản       3.944.427       581.832       -123
                        II. Công nghiệp, xây dựng            35.970.253     76.283.055   1.559.249
                         Khai khoáng                             1.084           575          30
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo       30.298.872     62.654.473   1.438.793
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí   32.973    23.041        158
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                         rác thải, nước thải                  1.301.161       639.145     59.888
                         Xây dựng                             4.336.163     12.965.821    60.380
                        III. Dịch vụ                         18.193.205     63.640.475   -633.084
                         Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                         xe máy và xe có động cơ khác         4.661.198     55.219.790   -334.203
                         Vận tải kho bãi                      6.433.810      5.024.604   -142.322
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống            850.055        466.340     -17.242
                         Thông tin và truyền thông              42.240         46.404        369
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   3.418    17.979       -185
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản    5.260.435       678.046    -113.679
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   358.218   1.128.512   4.830
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   105.224     500.625      1.824
                         Giáo dục và đào tạo                    80.461         64.650       -541
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội     274.844        209.197     -30.906
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí      104.899        187.126      -2.260
                         Hoạt động dịch vụ khác                 18.403         97.202      1.231


                                                           76
   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80   81