Page 75 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 75

Một số chỉ tiêu cơ bản của doanh nghiệp có đến 31/12/2020
                        25



                                                           Số doanh   Số lao   Nguồn vốn (Triệu đồng)
                                                            nghiệp    động
                                                            (Doanh   (Người)   Tổng số   Tr.đó: Vốn
                                                            nghiệp)                     chủ sở hữu

                        TỔNG SỐ                             5.796   186.419   166.824.928   74.249.524
                        A - Phân theo loại hình doanh nghiệp
                         1. Doanh nghiệp nhà nước             27     6.288     9.113.180     7.065.524
                         2. Doanh nghiệp ngoài nhà nước     5.674   102.507   127.752.488   52.794.725
                         3. Doanh nghiệp FDI                  95    77.624   29.959.260   14.389.275
                        B - Phân theo quy mô
                         1. Doanh nghiệp siêu nhỏ           3.530     11.196     27.290.790     16.995.817
                         2. Doanh nghiệp nhỏ                1.811   31.373   45.842.442   17.592.457
                         3. Doanh nghiệp vừa                 284    16.142   31.871.405   10.730.976
                         4. Doanh nghiệp lớn                 171   127.708   61.820.291   28.930.274
                        C - Phân theo ngành SXKD chính
                        I. Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản       82     1.824     4.532.550     4.074.823
                        II. Công nghiệp, xây dựng           2.487   158.098   94.061.207   41.920.126
                         Khai khoáng                           1        2        6.704      6.684
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo      1.686   141.869   71.096.142   31.222.342
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí   3   12     57.657     21.569
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                         rác thải, nước thải                  23     1.376    1.838.827   1.220.608
                         Xây dựng                            774    14.839   21.061.877   9.448.923
                        III. Dịch vụ                        3.227   26.497   68.231.171   28.254.575
                         Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                         xe máy và xe có động cơ khác       2.086   13.095   37.202.917   12.523.616
                         Vận tải kho bãi                     378     5.190   10.868.555   3.721.769
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống          133      987     1.681.101   840.244
                         Thông tin và truyền thông            22      185      120.320     76.368
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   19   149   75.767    63.429
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản    51      842    13.369.782   8.172.634
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học, công nghệ   260   1.642   2.066.209   1.117.147
                         Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   118   2.438   696.186   420.351
                         Giáo dục và đào tạo                  49      490      326.603    260.658
                         Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội    30     1.028     683.057    384.757
                         Nghệ thuật, vui chơi và giải trí     62      305     1.043.586   621.062
                         Hoạt động dịch vụ khác               19      146       97.088     52.540


                                                           75
   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80