Page 412 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 412

(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021



                                                                    Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                                        Diện tích
                        Mã số   Tên xã, phường, thị trấn    2          năm 2021        năm 2021
                                                         (Km )                                 2
                                                                        (Người)       (Người/km )

                        14239  Xã Hải Hưng                 6,10           9.982           1.636
                        14242  Xã Hải Bắc                  4,10           6.189           1.510
                        14245  Xã Hải Phúc                 6,40           5.811             908
                        14248  Xã Hải Thanh                5,00           6.295           1.259

                        14251  Xã Hải Hà                   4,10           5.941           1.449
                        14254  Xã Hải Long                 5,90           7.558           1.281
                        14257  Xã Hải Phương               5,00           7.527           1.505
                        14260  Xã Hải Đường               10,50          11.739           1.118

                        14263  Xã Hải Lộc                  7,20           6.070             843
                        14266  Xã Hải Quang                9,40           6.332             674
                        14269  Xã Hải Đông                 8,90           7.394             831
                        14272  Xã Hải Sơn                  7,50           7.654           1.021
                        14275  Xã Hải Tân                  5,20           6.378           1.227
                        14281  Xã Hải Phong                7,80           6.576             843

                        14284  Xã Hải An                  11,20           9.488             847
                        14287  Xã Hải Tây                  6,30           6.273             996
                        14290  Xã Hải Lý                   5,90           9.801           1.661
                        14293  Xã Hải Phú                  7,40           8.874           1.199
                        14296  Xã Hải Giang                6,30           4.839             768

                        14299  Xã Hải Cường                6,80           6.212             914
                        14302  Xã Hải Ninh                 8,80           6.405             728
                        14305  Xã Hải Chính                3,50           5.357           1.531
                        14308  Xã Hải Xuân                 5,40           7.486           1.386
                        14311  Xã Hải Châu                 8,80           6.135             697
                        14314  Xã Hải Triều                2,90           5.250           1.810

                        14317  Xã Hải Hòa                  8,80           8.278             941




                                                           367
   407   408   409   410   411   412   413