Page 409 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 409
(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021
Dân số trung bình Mật độ dân số
Diện tích
Mã số Tên xã, phường, thị trấn 2 năm 2021 năm 2021
(Km ) 2
(Người) (Người/km )
14014 Xã Đồng Sơn 14,98 10.947 731
14017 Xã Nam Tiến 9,62 10.485 1.090
14020 Xã Nam Hải 6,46 5.001 774
14023 Xã Nam Thái 8,44 9.317 1.104
363 Huyện Trực Ninh 144,00 178.159 1.237
14026 Thị trấn Cổ Lễ 5,00 11.558 2.312
14029 Xã Phương Định 9,50 14.371 1.513
14032 Xã Trực Chính 5,80 5.010 864
14035 Xã Trung Đông 7,60 15.097 1.986
14038 Xã Liêm Hải 8,40 11.286 1.344
14041 Xã Trực Tuấn 5,80 5.720 986
14044 Xã Việt Hùng 8,80 10.415 1.184
14047 Xã Trực Đạo 6,00 7.073 1.179
14050 Xã Trực Hưng 5,60 4.565 815
14053 Xã Trực Nội 6,00 5.002 834
14056 Thị trấn Cát Thành 8,30 14.604 1.760
14059 Xã Trực Thanh 5,60 5.072 906
14062 Xã Trực Khang 4,80 4.255 886
14065 Xã Trực Thuận 5,70 7.006 1.229
14068 Xã Trực Mỹ 5,40 4.579 848
14071 Xã Trực Đại 9,20 12.104 1.316
14074 Xã Trực Cường 7,50 7.645 1.019
14077 Thị trấn Ninh Cường 7,40 8.421 1.138
14080 Xã Trực Thái 8,30 7.425 895
14083 Xã Trực Hùng 7,40 9.747 1.317
14086 Xã Trực Thắng 5,90 7.204 1.221
364