Page 411 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 411
(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021
Dân số trung bình Mật độ dân số
Diện tích
Mã số Tên xã, phường, thị trấn 2 năm 2021 năm 2021
(Km ) 2
(Người) (Người/km )
14164 Xã Giao Thanh 6,28 5.546 883
14167 Xã Hoành Sơn 5,81 8.127 1.399
14170 Xã Bình Hòa 6,19 7.238 1.169
14173 Xã Giao Tiến 8,74 12.147 1.390
14176 Xã Giao Hà 6,37 7.606 1.194
14179 Xã Giao Nhân 6,33 7.173 1.133
14182 Xã Giao An 8,20 8.789 1.072
14185 Xã Giao Lạc 6,87 8.626 1.256
14188 Xã Giao Châu 7,83 7.302 933
14191 Xã Giao Tân 5,09 5.583 1.097
14194 Xã Giao Yến 6,46 7.773 1.203
14197 Xã Giao Xuân 7,52 8.396 1.116
14200 Xã Giao Thịnh 10,31 9.643 935
14203 Xã Giao Hải 5,57 6.263 1.124
14206 Xã Bạch Long 10,20 6.563 643
14209 Xã Giao Long 7,58 6.977 920
14212 Xã Giao Phong 7,59 6.835 901
Bãi bồi biển 68,38 - -
366 Huyện Hải Hậu 228,10 270.103 1.184
14215 Thị trấn Yên Định 1,80 5.859 3.255
14218 Thị trấn Cồn 2,20 6.805 3.093
14221 Thị trấn Thịnh Long 15,10 13.324 882
14224 Xã Hải Nam 7,70 7.619 989
14227 Xã Hải Trung 7,20 11.159 1.550
14230 Xã Hải Vân 3,20 9.379 2.931
14233 Xã Hải Minh 8,80 17.175 1.952
14236 Xã Hải Anh 6,90 12.939 1.875
366