Page 408 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 408
(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021
Dân số trung bình Mật độ dân số
Diện tích
Mã số Tên xã, phường, thị trấn 2 năm 2021 năm 2021
(Km ) 2
(Người) (Người/km )
13936 Thị trấn Quỹ Nhất 5,55 5.702 1.027
13939 Xã Nghĩa Tân 6,28 5.004 797
13942 Xã Nghĩa Hùng 7,85 6.039 769
13945 Xã Nghĩa Lâm 6,02 5.940 987
13948 Xã Nghĩa Thành 7,27 5.823 801
13951 Xã Phúc Thắng 11,89 8.566 720
13954 Xã Nghĩa Lợi 5,45 4.667 856
13957 Xã Nghĩa Hải 14,24 12.871 904
13963 Xã Nam Điền 7,20 6.740 936
Bãi bồi ven biển 52,87 - -
362 Huyện Nam Trực 163,89 185.840 1.134
13966 Thị trấn Nam Giang 7,02 18.296 2.606
13969 Xã Nam Mỹ 4,33 6.107 1.410
13972 Xã Điền Xá 10,41 12.002 1.153
13975 Xã Nghĩa An 11,32 10.808 955
13978 Xã Nam Thắng 9,52 7.651 804
13981 Xã Nam Toàn 3,95 4.591 1.162
13984 Xã Hồng Quang 10,59 12.366 1.168
13987 Xã Tân Thịnh 11,15 10.260 920
13990 Xã Nam Cường 7,63 8.715 1.142
13993 Xã Nam Hồng 8,14 8.907 1.094
13996 Xã Nam Hùng 5,82 7.320 1.258
13999 Xã Nam Hoa 4,36 6.125 1.405
14002 Xã Nam Dương 6,08 9.694 1.594
14005 Xã Nam Thanh 7,24 10.064 1.390
14008 Xã Nam Lợi 7,74 8.160 1.054
14011 Xã Bình Minh 9,09 9.024 993
363