Page 143 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 143
99
Số trường và số giáo viên trung cấp
Number of schools and teachers of professional
secondary education
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 12 11 5 5 5
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 10 9 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public 2 2 2 2 2
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1 1 1 1 1
Địa phương - Local 11 10 4 4 4
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 544 525 378 389 394
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 301 313 278 316 320
Nữ - Female 243 212 100 73 74
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 404 386 194 188 187
Ngoài công lập - Non-public 140 139 184 201 207
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 81 35 50 51 50
Địa phương - Local 463 490 328 338 344
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 131 70 43 32 71
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 360 353 246 244 259
Trình độ khác - Other degree 53 102 89 113 64
143