Page 148 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 148
104
Số sinh viên đại học
Number of students in universities
Sinh viên - Student
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Số sinh viên - Number of students 26186 19280 20118 22178 23047
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 9670 8099 8843 9997 10974
Nữ - Female 16516 11181 11275 12181 12073
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 25761 18959 19921 21584 22530
Ngoài công lập - Non-public 425 321 197 594 517
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 26186 19280 20118 22178 23047
Địa phương - Local
Số sinh viên tuyển mới
Number of new enrolments 4858 4459 6990 7673 6528
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 4741 4349 6919 7087 6415
Ngoài công lập - Non-public 117 110 71 586 113
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 4858 4459 6990 7673 6528
Địa phương - Local
Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates 5775 6335 5517 3612 …
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 5561 5753 5328 3583 …
Ngoài công lập - Non-public 214 582 189 29 …
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 5775 6335 5517 3612 …
Địa phương - Local
148