Page 145 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 145
101
Số trường và số giáo viên cao đẳng
Number of colleges and teachers in colleges
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 7 7 7 7 7
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 7 7 7 7 7
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 4 4 4 4 4
Địa phương - Local 3 3 3 3 3
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 821 723 911 870 923
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 472 365 441 454 491
Nữ - Female 349 358 470 416 432
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 821 723 911 870 923
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 600 526 545 497 477
Địa phương - Local 221 197 366 373 446
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 421 391 408 398 382
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 317 286 468 434 457
Trình độ khác - Other degree 83 46 35 38 84
145