Page 144 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 144

100
                    Số học sinh trung cấp
                    Number of pupil of professional secondary education

                                                                         Học sinh - Pupil

                                                           Năm học - School year
                                                     2018-   2019-   2020-   2021-   2022-

                                                     2019   2020   2021   2022   2023

          Số học sinh - Number of pupils             11992  12489   9569  10745  10664
           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                              7688   8841   7074   7585   7172

             Nữ - Female                             4304   3648   2495   3160   3492
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                       11929  12458   9460  10556  10521
             Ngoài công lập - Non-public               63     31   109    189    143

           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                    6605   8318   6247   6803   6683
             Địa phương - Local                      5387   4171   3322   3942   3981

          Số học sinh tuyển mới - Number of new enrolments   5435   4114   5413   5830   5393

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                       5404   4114   5304   5677   5206
             Ngoài công lập - Non-public               31          109    153    187

           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                    3396   2102   3003   3144   3124
             Địa phương - Local                      2039   2012   2410   2686   2269

          Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates   4433   3744   4197   4211   …

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                       4401   3704   4154   4132    …
             Ngoài công lập - Non-public               32     40    43     79     …

           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                    2746   2583   2588   2041    …
             Địa phương - Local                      1687   1161   1609   2170    …



                                             144
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149